Nueva Paz, Cuba
Thành lập | 1812 (đô thị) |
---|---|
Độ cao | 20 m (70 ft) |
• Tổng cộng | 24.277 |
Mã điện thoại | +53-7 |
Tỉnh | Villa Clara |
Quốc gia | Cuba |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Mật độ | 47,1/km2 (1,220/mi2) |
Nueva Paz, Cuba
Thành lập | 1812 (đô thị) |
---|---|
Độ cao | 20 m (70 ft) |
• Tổng cộng | 24.277 |
Mã điện thoại | +53-7 |
Tỉnh | Villa Clara |
Quốc gia | Cuba |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Mật độ | 47,1/km2 (1,220/mi2) |
Thực đơn
Nueva Paz, CubaLiên quan
Nueva Esparta Nueva Ecija Nueva Vizcaya Nueva Era Nueva Paz, Cuba Nueva Gerona Nueva España Nueva Valencia Nueva Guinea Nueva CarteyaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nueva Paz, Cuba http://www.guije.com/pueblo/municipios/hnueva/inde... http://www.statoids.com/ycu.html http://www.atenas.inf.cu/todo/Estadisticas/TABLA%2... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...